ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH HẬU GIANG
|
|
1/. Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS5 dành cho người tự học / Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy. - Hà Nội : Hồng Đức, 2010. - Minh họa. - 24 cm.T.1 : Tạo vùng chọn và ghép ảnh: Lý thuyết và thực hành. - 303 tr.Tóm tắt: Trình bày tổng quan về photoshop; Làm quen với photoshop CS5; Công cụ tạo vùng chọn; Hiệu chỉnh vùng chọn; Chọn vùng bằng color range; Kênh và mặt nạ và bài tập thực hành tổng hợp▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | ĐỒ HỌA MÁY TÍNH | TIN HỌC | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA | XỬ LÝ ẢNH | PHOTOSHOP CS5 (PHẦN MỀM MÁY TÍNH)▪ Ký hiệu phân loại: 006.6 / GI108T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VL.004486 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.019676
-----
»
MARC
|
|
2/. Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS5 dành cho người tự học / Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy. - Hà Nội : Hồng Đức, 2010. - Minh họa. - 24 cm.. - (Tủ sách thế giới đồ họa)T.2. - 304 tr.Tóm tắt: Trình bày cơ bản về layer; Quản lý layer; Hiệu ứng layer style; Làm việc với Fill layer; Làm việc với adjustment layer; Làm việc với blending mode; Clipping mask và layer mask; Làm việc với type tool và bài tập thực hành tổng hợp▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | ĐỒ HỌA MÁY TÍNH | PHOTOSHOP CS5 (PHẦN MỀM MÁY TÍNH) | XỬ LÝ ẢNH | TIN HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 006.6 / GI108T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VL.004487 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.019677
-----
»
MARC
|
|
3/. Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS5 dành cho người tự học : Phiên bản mới / Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy. - Hà Nội : Hồng Đức, 2010. - Minh họa. - 24 cm.. - (Tủ sách thế giới đồ họa)T.3. - 303 tr.Tóm tắt: Trình bày tổng quan về photoshop; Làm quen với photoshop CS5; Công cụ tạo vùng chọn; Hiệu chỉnh vùng chọn; Chọn vùng bằng color range; Kênh và mặt nạ và bài tập thực hành tổng hợp▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | ĐỒ HỌA MÁY TÍNH | TIN HỌC | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA | XỬ LÝ ẢNH | PHOTOSHOP CS5 (PHẦN MỀM MÁY TÍNH)▪ Ký hiệu phân loại: 006.6 / GI108T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VL.004547 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.020196
-----
»
MARC
|
|
|
|
|