|
1/. A còng kết nối thế giới / Phạm Văn Tình. - Hà Nội : Kim Đồng, 2008. - 78 tr.; 21 cm.. - (Tiếng việt yêu thương: Nghe bạn nói, nghe tôi nói)▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG VIỆT | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 495.9225 / A100C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: KA.006252
-----
»
MARC
|
|
2/. 70 đề đọc hiểu tiếng Anh luyện thi chứng chỉ B : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Hữu Dự, Bạch Thanh Minh, Võ Liêm An.... - Hà Nội : Thanh niên, 2009. - 228 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH BÀI TẬP | LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: KA.006686
-----
»
MARC
|
|
3/. Bài tập biến đổi câu Tiếng Anh = Exercises transformation : =Exercises transformation / Bạch Thanh Minh. - Hà Nội : Thanh niên, 2009. - 119 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH BÀI TẬP | CẤU TẠO CÂU▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: KA.006685
-----
»
MARC
|
|
4/. Bán anh em xa mua láng giềng gần / Phạm Văn Tình. - Hà Nội : Kim Đồng, 2008. - 90 tr.; 21 cm.. - (Tiếng Việt yêu thương: Tiếng của cha ông thuở trước)Tóm tắt: Tìm hiểu tiếng Việt qua các câu thành ngữ giúp các em học sinh sử dụng tiếng Việt đúng và hiểu về ngôn ngữ mình đang sử dụng hơn như: ăn ốc nói mò, ba que xỏ lá, cái nết đánh chết cái đẹp,..▪ Từ khóa: TRUYỆN CỔ TÍCH | NGÔN NGỮ | THÀNH NGỮ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 495.9225 / B105A▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: KA.006254
-----
»
MARC
|
|
5/. 44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực / Nguyễn Hữu Dự. - Hà Nội : Thanh niên, 2009. - 150 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Hướng dẫn luyện nói tiếng Anh thông qua những câu giao tiếp hàng ngày▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | NÓI | CÔNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B454M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: KA.006693
-----
»
MARC
|
|
6/. 400 từ vựng cần biết cho TOEFL : Cách nhanh nhất để đạt điểm cao ở kỳ thi TOEFL / Tuyết Anh, Minh Thư. - Hà Nội : Hồng Đức, 2010. - 304 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Hơn 150 hoạt động giúp nâng cao sự thành thạo; Các chiến lược về cách kết nhập từ mới vào vốn từ vựng hàng ngày; Ôn lại các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các cụm từ, tiền tố, hậu tố,...▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | TỪ VỰNG | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B454T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: KA.006682
-----
»
MARC
|
|
7/. Củng cố căn bản ngữ pháp Tiếng Anh = Consolidating your English : =Consolidating your English / Lê Minh Cẩn. - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 360 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | CĂN BẢN | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 428 / C513C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: KA.006696
-----
»
MARC
|
|
8/. Giúp bé nói tiếng Anh tự nhiên = Speaking English naturally for children : =Speaking English naturally for children / Thanh Hà. - Hà Nội : Hồng Đức, 2010. - 171 tr. : Hình vẽ; 18 cm.. - (Vui hè học tiếng Anh)▪ Từ khóa: GIAO TIẾP | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH PHỔ THÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 428 / GI521B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: KA.007347
-----
»
MARC
|
|
9/. 30 bài trắc nghiệm tiếng Anh cấp độ A : Biên soạn theo chương trình thi chứng chỉ quốc gia của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Trần Văn Diệm. - Hà Nội : Thanh niên, 2009. - 199 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM | NGỮ PHÁP | TRẮC NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 428 / H103M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: KA.006698
-----
»
MARC
|
|
10/. 25 bài trắc nghiệm tiếng Anh cấp độ C : Biên soạn theo chương trình thi chứng chỉ quốc gia của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Trần Văn Diệm. - Hà Nội : Thanh niên, 2009. - 288 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM | NGỮ PHÁP | ĐÁP ÁN▪ Ký hiệu phân loại: 428 / H103M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: KA.006697
-----
»
MARC
|