ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH HẬU GIANG
|
|
1/. American vocabulary builder 1 / Bernard Seal; Lê Huy Nam, Phạm Văn Thuận dịch và chú giải. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. - 174 tr.; 21 cm.. - (Học từ vựng trong ngữ cảnh)▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG MỸ | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 4(N711)-07=V / A100M▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.006544
-----
»
MARC
|
|
2/. Giai thoại vui tiếng Anh - Mỹ = Anecdotes in American Enghish : Gồm 4 phần: Sơ cấp - Trung cấp - Cao cấp / L.A. Hill; Kim Tiến dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1994. - 311 tr.; 19 cm.. - (Tiếng Anh thực hành)Tóm tắt: Gồm những giai thoại vui tiếng Anh - Mỹ được trình bày dưới dạng song ngữ dịch sang tiếng Việt, có 3 phần: Phần sơ cấp gồm 30 bài; Phần trung cấp: 30 bài và phần cao cấp có 31 bài.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TIẾNG MỸ | GIAI THOẠI▪ Ký hiệu phân loại: N(711)3=V / GI103T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.005313
-----
»
MARC
|
|
3/. Giai thoại vui tiếng Anh - Mỹ = Anecdotes in american english : Chọn bộ / L.A. Hill; Kim Tiến dịch. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1998. - 294 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Gồm những giai thoại vui tiếng Anh - Mỹ được trình bày dưới dạng song ngữ dịch sang tiếng Việt, có 3 phần: Phần sơ cấp gồm 30 bài; Phần trung cấp: 30 bài và phần cao cấp có 31 bài.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TIẾNG MỸ | GIAI THOẠI▪ Ký hiệu phân loại: N(711)3=V / GI103T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.005471
-----
»
MARC
|
|
4/. Ngôn ngữ và đời sống ở Mỹ = Language and life in the U.S.A. : Song ngữ. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1993. - 470 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Những bài song ngữ nói về ngôn ngữ và đời sông ở Mỹ như: Các Đảng chính trị, vai trò của phụ nữ, nền giáo dục, nền nông nghiệp▪ Từ khóa: TIẾNG MỸ | NGÔN NGỮ | ĐỜI SỐNG XÃ HỘI | MỸ | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 4(N711)(083)=V / NG454N▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.008192
-----
»
MARC
|
|
5/. Từ ngữ bình dân Hoa Kỳ = Ahandbook of american populartermor and slang / Vũ Khắc Xuyên biên soạn. - Hà Nội : Thông tin, 1990. - 144 tr.; 17 cm.. - (Tủ sách kiến thức)Tóm tắt: Nhằm giúp cho các bạn ham học sinh ngữ và đam mê sách báo Hoa Kỳ tác giả cung cấp cho bạn đọc nghĩa đặc biệt của một số từ ngữ bình dân và tiếng lóng. Đặc biệt cuối sách có phần phụ lục bổ sung một số từ mới thường dùng▪ Từ khóa: TỪ NGỮ | TIẾNG LÓNG | TIẾNG MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)=V / T550N▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VN.000100
-----
»
MARC
|
|
|
|
|