|
1/. Ai là quán quuân / Quỳnh Tân biên soạn. - Hà Nội : Thanh niên, 2011. - 131 tr. : Hình vẽ; 19 cm.Tóm tắt: Tuyển chọn một số câu chuyện mang tính giáo dục dành cho các em thiếu nhi▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TIỂU HỌC | TRUYỆN KỂ▪ Ký hiệu phân loại: 372 / A103L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.008209
-----
»
MARC
|
|
2/. Các loài chim = Birds : =Birds. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2009. - 14 tr. : Tranh màu; 15x15 cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh)▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT LÔNG VŨ | TIẾNG ANH | GIÁO DỤC TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C101L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.006431
-----
»
MARC
|
|
3/. Đồ dùng gia đình = Housewares : =Housewares. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2009. - 14 tr. : Tranh màu; 15x15 cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh)▪ Từ khóa: VẬT DỤNG GIA ĐÌNH | TIẾNG ANH | GIÁO DỤC TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / Đ450D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.006430
-----
»
MARC
|
|
4/. Động vật nuôi = Domestic animal : =Domestic animal. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2009. - 14 tr. : Tranh màu; 15x15 cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh)▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | TIẾNG ANH | GIÁO DỤC TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / Đ455V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.006423
-----
»
MARC
|
|
5/. Động vật hoang dã = Wild animal : =Wild animal. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2009. - 14 tr. : Tranh màu; 15x15 cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh)▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HOANG DÃ | TIẾNG ANH | GIÁO DỤC TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / Đ455V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.006427
-----
»
MARC
|
|
6/. Động vật sống dưới nước = Underwater animal : =Underwater animal. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2009. - 14 tr. : Tranh màu; 15x15 cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh)▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | TIẾNG ANH | GIÁO DỤC TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / Đ455V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.006428
-----
»
MARC
|
|
7/. Giao thông = Transport : =Transport. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2009. - 14 tr. : Tranh màu; 15x15 cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh)▪ Từ khóa: GIAO THÔNG | TIẾNG ANH | GIÁO DỤC TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / GI108T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.006422
-----
»
MARC
|
|
8/. Hoa = Flower : =Flower. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2009. - 14 tr. : Tranh màu; 15x15 cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh)▪ Từ khóa: THỰC VẬT | TIẾNG ANH | GIÁO DỤC TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / H401▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.006429
-----
»
MARC
|
|
9/. Luyện từ và câu không khó 5 : Sách tham khảo cho học sinh, giáo viên, phụ huynh học sinh và sinh viên khoa tiểu học các trường Sư phạm / Đặng Kim Nga chủ biên; Phan Phương Dung. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 235 tr.; 24 cm.▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TIỂU HỌC | TIẾNG VIỆT | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 372.62 / L527T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.003826
-----
»
MARC
|
|
10/. Những con vật bé nhỏ = Small animal : = Small animal. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2009. - 14 tr. : Tranh màu; 15x15 cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh)▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | TIẾNG ANH | GIÁO DỤC TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / NH556C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.006425
-----
»
MARC
|