|
1/. An toàn lao động trong thủy lợi / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn. - Hà Nội : Lao động, 2006. - 139 tr.; 19 cm.. - (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)▪ Từ khóa: KỸ THUẬT AN TOÀN | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 63-009 / A105T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: CA.017167
-----
»
MARC
|
|
2/. Ánh sáng khoa học kỹ thuật / Tuấn Minh biên dịch. - Hà Nội : Lao động, 2007. - 198 tr.; 19 cm.. - (Khám phá thế giới khoa học)▪ Từ khóa: THẾ GIỚI | KHOA HỌC KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 602 / A107S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: CA.018136
-----
»
MARC
|
|
3/. 302 món ăn ngon = 302 món ngon ngày chủ nhật / Ngọc Huệ. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2011. - 303 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: ẨM THỰC | KỸ THUẬT CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | NẤU ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / B100M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: CA.025473
-----
»
MARC
|
|
4/. 378 món ăn thông dụng / Thu Vân. - Hà Nội : Hồng Đức, 2012. - 235 tr.; 21 cm.. - (Kỹ thuật nấu nướng)▪ Từ khóa: ẨM THỰC | KỸ THUẬT CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | NẤU ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / B100T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: CA.025481
-----
»
MARC
|
|
5/. 365 món chay thông dụng dễ làm : Ngon, mới lạ, bổ dưỡng, hấp dẫn / Phương Anh. - Hà Nội : Hồng Đức, 2013. - 256 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Giới thiệu những cách thức và nguyên liệu để nấu các món gỏi - súp - canh, các món nấu - kho, các món chiên - ram, các món xào - hấp, các món chả - bánh, các món bún - cháo, các món cơm và các món lẩu chay.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT CHẾ BIẾN | NẤU ĂN | MÓN ĂN CHAY▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / B100T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: CA.025488
-----
»
MARC
|
|
6/. 365 cách sử dụng gia vị để có món ăn ngon / Thu Quỳnh biên soạn. - Hà Nội : Hồng Đức, 2013. - 223 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: ẨM THỰC | KỸ THUẬT CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | GIA VỊ▪ Ký hiệu phân loại: 641.3 / B100T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: CA.025486
-----
»
MARC
|
|
7/. 397 món ăn thông dụng dễ làm / Hồng Phượng, Lan Vy. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2011. - 239 tr.; 21 cm.. - (Kỹ thuật nấu nướng)▪ Từ khóa: ẨM THỰC | KỸ THUẬT CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | NẤU ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / B100T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: CA.025879
-----
»
MARC
|
|
8/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.11 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây dưa hấu. - 63 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | DƯA HẤU▪ Ký hiệu phân loại: 635.3-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: CA.017873
-----
»
MARC
|
|
9/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.12 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh sầu riêng - măng cụt - mít. - 82 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | SẦU RIÊNG | MĂNG CỤT▪ Ký hiệu phân loại: 634.1-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: CA.017874
-----
»
MARC
|
|
10/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.13 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nhãn - chôm chôm - mãng cầu. - 89 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | NHÃN | CHÔM CHÔM▪ Ký hiệu phân loại: 634.0-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: CA.017875
-----
»
MARC
|