|
1/. Sọ Dừa / Anh Phương tranh; Hồng Hà biên soạn. - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 31 tr. : Tranh màu; 21 cm.. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 3+)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN DÂN GIAN | TRUYỆN TRANH | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / 400D▪ THƯ VIỆN LƯU ĐỘNG- Còn trong kho: TVLD.000256; TVLD.000260 - Đã cho mượn: TVLD.000257; TVLD.000258; TVLD.000259
-----
»
MARC
|
|
2/. Alibaba và bốn mươi tên cướp / Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - Hà Nội : Dân Trí, 2018. - 12 tr. : Tranh màu; 18 cm.. - (Tủ sách Vườn cổ tích)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | TRUYỆN CỔ TÍCH | THẾ GIỚI | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / A103V▪ THƯ VIỆN LƯU ĐỘNG- Còn trong kho: TVLD.000353 - Đã cho mượn: TVLD.000351; TVLD.000352; TVLD.000354; TVLD.000355
-----
»
MARC
|
|
3/. Anh chàng nhanh trí / Lê Minh Hải tranh; Hồng Hà biên soạn. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 31 tr. : Tranh màu; 21 cm.. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 3+)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN DÂN GIAN | TRUYỆN TRANH | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / A107C▪ THƯ VIỆN LƯU ĐỘNG- Còn trong kho: TVLD.000232; TVLD.000234 - Đã cho mượn: TVLD.000231; TVLD.000233; TVLD.000235
-----
»
MARC
|
|
4/. Anh chàng học khôn / Lê Minh Hải tranh; Hồng Hà biên soạn. - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 31 tr. : Tranh màu; 21 cm.. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 3+)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN DÂN GIAN | TRUYỆN TRANH | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / A107C▪ THƯ VIỆN LƯU ĐỘNG- Còn trong kho: TVLD.000106; TVLD.000107; TVLD.000108; TVLD.000109; TVLD.000110
-----
»
MARC
|
|
5/. Ba chú lợn con / Stefania Leonardi Hartley lời ; Maria Rita Gentili minh họa; Thuỳ An dịch.... - Hà Nội : Mỹ Thuật, 2018. - 24 tr. : Tranh màu; 28 cm.. - (Ngày xửa ngày xưa...)Tên sách tiếng Italia: I tre porcellini▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | ITALIA | TRUYỆN TRANH | TRUYỆN CỔ TÍCH▪ Ký hiệu phân loại: 398.20945 / B100C▪ THƯ VIỆN LƯU ĐỘNG- Còn trong kho: TVLD.004051; TVLD.004052; TVLD.004053; TVLD.004054; TVLD.004055
-----
»
MARC
|
|
6/. Bà chú thượng ngàn / Nguyễn Công Hoan tranh; Tô Chiêm biên soạn. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 31 tr. : Tranh màu; 19 cm.. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 3+)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN DÂN GIAN | TRUYỆN TRANH | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / B100C▪ THƯ VIỆN LƯU ĐỘNG- Còn trong kho: TVLD.000126; TVLD.000129; TVLD.000130 - Đã cho mượn: TVLD.000127; TVLD.000128
-----
»
MARC
|
|
7/. Bà Chúa Tuyết / Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - Hà Nội : Dân Trí, 2018. - 12 tr. : Tranh màu; 18 cm.. - (Tủ sách Vườn cổ tích)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | TRUYỆN CỔ TÍCH | THẾ GIỚI | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / B100C▪ THƯ VIỆN LƯU ĐỘNG- Còn trong kho: TVLD.000346; TVLD.000347; TVLD.000348; TVLD.000349; TVLD.000350
-----
»
MARC
|
|
8/. Bạch Tuyết và hoa hồng / Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - Hà Nội : Dân Trí, 2018. - 12 tr. : Tranh màu; 18 cm.. - (Tủ sách Vườn cổ tích)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | TRUYỆN CỔ TÍCH | THẾ GIỚI | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / B102T▪ THƯ VIỆN LƯU ĐỘNG- Còn trong kho: TVLD.000331; TVLD.000332; TVLD.000333; TVLD.000334; TVLD.000335
-----
»
MARC
|
|
9/. Bảy điều ước / Phạm Ngọc Tuấn tranh; Hồng Hà biên soạn. - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 31 tr. : Tranh màu; 19 cm.. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 3+)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN DÂN GIAN | TRUYỆN TRANH | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / B112Đ▪ THƯ VIỆN LƯU ĐỘNG- Còn trong kho: TVLD.000061; TVLD.000064; TVLD.000065 - Đã cho mượn: TVLD.000062; TVLD.000063
-----
»
MARC
|
|
10/. Cái kiến mày đi kiện củ khoai / Lê Minh Hải tranh; Hiếu Minh biên soạn. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 31 tr. : Tranh màu; 19 cm.. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 3+)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN DÂN GIAN | TRUYỆN TRANH | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / C103K▪ THƯ VIỆN LƯU ĐỘNG- Còn trong kho: TVLD.000047; TVLD.000048 - Đã cho mượn: TVLD.000046; TVLD.000049; TVLD.000050
-----
»
MARC
|