ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH HẬU GIANG
|
|
1/. 30 bài khẩu ngữ tiếng Hoa về thương mại / Trần Xuân Ngọc lan biên dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1996. - 707 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | THƯƠNG MẠI▪ Ký hiệu phân loại: 4(N414)-09=V / B100M▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.008655
-----
»
MARC
|
|
2/. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Minh Nguyệt, Phương Trang biên dịch. - Hà Nội : Thanh Niên, 2006. - 335 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Bao gồm các mẫu tự tiếng Hoa, Các chữ viết tắt, và 301 câu đàm thoại tiếng Hoa có dịch nghĩa tiếng Việt▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | ĐÀM THOẠI▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / B100T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.016196 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.007961
-----
»
MARC
|
|
3/. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch. - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006. - 423 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Giới thiệu khái lược về ngữ âm, chữ viết tiếng phổ thông Trung Quốc và 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc như: chào hỏi, làm quen, hỏi về phương hướng và vị trí, hỏi về chiều dài, rộng, cao...▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | ĐÀM THOẠI▪ Ký hiệu phân loại: 495.183 / B100T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.021553
-----
»
MARC
|
|
4/. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Nguyễn Năng Lương, Phan Kỳ Nam. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 1996. - 21 cm.T.2. - 251 tr.▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | ĐÀM THOẠI▪ Ký hiệu phân loại: 4(N414)-09=V / B100T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.009401
-----
»
MARC
|
|
5/. Bài tập luyện dịch tiếng Hoa / Đỗ Chiêu Đức. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 140 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | BÀI TẬP | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 4(N414)-09=V / B103T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Đã cho mượn: VV.004625
-----
»
MARC
|
|
6/. Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc : Các tình huống giao tiếp thông thường / Châu Huệ Minh, Thái Hà. - Hà Nội : Thanh Niên, 2007. - 143 tr.; 18 cm.Tóm tắt: Những bài đàm thoại trong giao tiếp hằng ngày. Những mẫu câu thông thường và những từ mới phong phú, đầy đủ.▪ Từ khóa: ĐÀM THOẠI | TIẾNG TRUNG QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / Đ104T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VN.000923; VN.000924 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.008390; PM.008391
-----
»
MARC
|
|
7/. Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc : Các tình huống giao tiếp trong thương mại và dịch vụ / Châu Huệ Minh, Thái Hà. - Hà Nội : Thanh Niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm.Tóm tắt: Gồm 13 chủ đề trong giao tiếp hằng ngày với nhiều mẫu câu hỏi đap để nắm bắt thông tin hữu ích và lượng từ mới đầy đủ▪ Từ khóa: ĐÀM THOẠI | TIẾNG TRUNG QUỐC | GIAO TIẾP▪ Ký hiệu phân loại: 4495.17 / Đ104T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VN.000933; VN.000934 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.008370; PM.008371
-----
»
MARC
|
|
8/. Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc : Các tình huống giao tiếp du lịch / Châu Huệ Minh, Thái Hà. - Hà Nội : Thanh Niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm.Tóm tắt: Gồm 29 tình huống quen thuộc, những bài đàm thoại ngắn gọn nhưng nội dung cô đọng, xúc tích rõ ràng▪ Từ khóa: ĐÀM THOẠI | TIẾNG TRUNG QUỐC | GIAO TIẾP | DU LỊCH▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / Đ154T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VN.000929; VN.000930 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.008368; PM.008369
-----
»
MARC
|
|
9/. Đọc và viết tiếng Hoa / William McNaughton, Li Ying; Nhân Văn dịch và chú giải. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2008. - 309 tr.; 24 cm.Tóm tắt: 1020 từ vựng dành cho học sinh và sinh viên; 2000 từ vựng dùng trong các văn bản hành chính; Giải thích nghĩa rõ ràng và kèm theo phiên âm La Tinh; Cung cấp mẹo vặt và hình ảnh minh họa thứ tự các nét...▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | NGOẠI NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / Đ419V▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VL.003238 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.014768; PM.014769
-----
»
MARC
|
|
10/. Giáo trình Hán ngữ sơ cấp / Trần Kiết Hùng; Hữu Trí biên soạn. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1996. - 236 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Những quan hệ giao tiếp trong đời sống thường ngày ngoài xã hội, quan hệ bạn bè, danh lam thắng cảnh, du lịch, mua bán...▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | TIẾNG TRUNG QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 4(N414)-05=V / GI108T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.006271
-----
»
MARC
|
|
|
|
|