|
1/. An toàn lao động trong thủy lợi / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn. - Hà Nội : Lao động, 2006. - 139 tr.; 19 cm.. - (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)▪ Từ khóa: KỸ THUẬT AN TOÀN | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 63-009 / A105T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.001234
-----
»
MARC
|
|
2/. Ánh sáng khoa học kỹ thuật / Tuấn Minh biên dịch. - Hà Nội : Lao động, 2007. - 198 tr.; 19 cm.. - (Khám phá thế giới khoa học)▪ Từ khóa: THẾ GIỚI | KHOA HỌC KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 602 / A107S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.002098
-----
»
MARC
|
|
3/. Anh thợ sơn nước / Nguyễn Thị Bích Nga lời. - Hà Nội : Kim Đồng, 2010. - 24 tr. : Minh họa; 19 cm.. - (Những người sống quanh em)▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ | KỸ THUẬT CƠ BẢN | SƠN▪ Ký hiệu phân loại: 667 / A107T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.006102
-----
»
MARC
|
|
4/. 30 câu hỏi - đáp về nuôi cá ao nước ngọt / Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 50 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT | NUÔI CÁ | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / B100M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.012906
-----
»
MARC
|
|
5/. 35 câu hỏi - đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt / Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 60 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT | NUÔI CÁ | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / B100M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.012913
-----
»
MARC
|
|
6/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.11 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây dưa hấu. - 63 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | DƯA HẤU▪ Ký hiệu phân loại: 635.3-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.001834
-----
»
MARC
|
|
7/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.12 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh sầu riêng - măng cụt - mít. - 82 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | SẦU RIÊNG | MĂNG CỤT▪ Ký hiệu phân loại: 634.1-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.001835
-----
»
MARC
|
|
8/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.13 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nhãn - chôm chôm - mãng cầu. - 89 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | NHÃN | CHÔM CHÔM▪ Ký hiệu phân loại: 634.0-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.001836
-----
»
MARC
|
|
9/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.14 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh xoài - vú sữa - sapô - dừa. - 99 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | XOÀI | DỪA▪ Ký hiệu phân loại: 634.0-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.001837
-----
»
MARC
|
|
10/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.15 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cam - quít - bưởi - chanh. - 95 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | CAM | QUÍT | BƯỞI | CHANH▪ Ký hiệu phân loại: 634.3-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.001838
-----
»
MARC
|