|
1/. An toàn lao động trong thủy lợi / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn. - Hà Nội : Lao động, 2006. - 139 tr.; 19 cm.. - (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)▪ Từ khóa: KỸ THUẬT AN TOÀN | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 63-009 / A105T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.002773
-----
»
MARC
|
|
2/. Ánh sáng khoa học kỹ thuật / Tuấn Minh biên dịch. - Hà Nội : Lao động, 2007. - 198 tr.; 19 cm.. - (Khám phá thế giới khoa học)▪ Từ khóa: THẾ GIỚI | KHOA HỌC KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 602 / A107S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.003879
-----
»
MARC
|
|
3/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.11 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây dưa hấu. - 63 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | DƯA HẤU▪ Ký hiệu phân loại: 635.3-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.003482
-----
»
MARC
|
|
4/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.12 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh sầu riêng - măng cụt - mít. - 82 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | SẦU RIÊNG | MĂNG CỤT▪ Ký hiệu phân loại: 634.1-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.003483
-----
»
MARC
|
|
5/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.13 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nhãn - chôm chôm - mãng cầu. - 89 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | NHÃN | CHÔM CHÔM▪ Ký hiệu phân loại: 634.0-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.003484
-----
»
MARC
|
|
6/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.14 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh xoài - vú sữa - sapô - dừa. - 99 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | XOÀI | DỪA▪ Ký hiệu phân loại: 634.0-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.003485
-----
»
MARC
|
|
7/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.15 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cam - quít - bưởi - chanh. - 95 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | CAM | QUÍT | BƯỞI | CHANH▪ Ký hiệu phân loại: 634.3-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.003486
-----
»
MARC
|
|
8/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.16 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh dứa - chuối - đu đủ. - 103 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | DỨA - CÂY | CHUỐI | ĐU ĐỦ▪ Ký hiệu phân loại: 634.8-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.003487
-----
»
MARC
|
|
9/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.17 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh táo - ổi - mận. - 71 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | TÁO | ỔI | MẬN▪ Ký hiệu phân loại: 634.0-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.003488
-----
»
MARC
|
|
10/. Bác sĩ cây trồng / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 19 cm.Q.18 : Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nho - thanh long. - 91 tr.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | NHO | THANH LONG▪ Ký hiệu phân loại: 634.8-1 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: AA.003489
-----
»
MARC
|