ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH HẬU GIANG
|
|
1/. Anh ngữ dành cho tài xế taxi, cyclo, honda ôm = English for drivers taxi, pedicap, tandem ridinghonda : Việt Anh / Hoàng Văn Lộc. - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp, 1995. - 143 tr.; 14 cm.Tóm tắt: Những tình huống thường gặp giữa những người lái taxi, đạp xích lô... khi giao dịch với khách nước ngoài.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | GIAO TIẾP▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-09=V / A107N▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VN.000004
-----
»
MARC
|
|
2/. Anh ngữ đàm thoại giao dịch = English conversation : Các vấn đề thường đàm thoại dành cho người lớn, sinh viên, học sinh học nói cấp tốc / Võ Văn Dũng, Nguyễn Hữu Hào, Linh Giang. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1994. - 70 tr.; 19 cm.. - (Tự học cấp tốc tiếng Anh)Tóm tắt: Gồm những đề tài giao tiếp thường gặp, thường nói từ trong gia đình đến ngoài xã hội dành cho mọi giới.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | GIAO TIẾP | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-09=V / A107N▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.006997
-----
»
MARC
|
|
3/. 3500 câu đàm thoại Hoa Việt / Châu Thị Hoàng Yến biên soạn. - Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007. - 379 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Đối chiếu các âm của ký hiệu tiếng phổ thông và La Tinh hóa; Từ ngữ, Các phát âm, Bảng chữ cái vần tiếng Hoa, Bảng từ vựng, Chào hỏi, Ngôn ngữ...▪ Từ khóa: CÂU | ĐÀM THOẠI | TRUNG QUỐC | VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / B100N▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.016245 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.008135; PM.008136
-----
»
MARC
|
|
4/. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Minh Nguyệt, Phương Trang biên dịch. - Hà Nội : Thanh Niên, 2006. - 335 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Bao gồm các mẫu tự tiếng Hoa, Các chữ viết tắt, và 301 câu đàm thoại tiếng Hoa có dịch nghĩa tiếng Việt▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | ĐÀM THOẠI▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / B100T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.016196 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.007961
-----
»
MARC
|
|
5/. 300 câu đàm thoại Nhật - Việt / Trần Việt Thanh. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. - 224 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Gồm 30 chủ đề, mỗi chủ đề cung cấp một số câu tiêu biểu có phần đàm thoại, phần luyện tập và phần từ vựng tương ứng.▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | ĐÀM THOẠI▪ Ký hiệu phân loại: 4(N413)-09=V / B100T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.007511
-----
»
MARC
|
|
6/. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch. - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006. - 423 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Giới thiệu khái lược về ngữ âm, chữ viết tiếng phổ thông Trung Quốc và 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc như: chào hỏi, làm quen, hỏi về phương hướng và vị trí, hỏi về chiều dài, rộng, cao...▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | ĐÀM THOẠI▪ Ký hiệu phân loại: 495.183 / B100T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.021553
-----
»
MARC
|
|
7/. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Nguyễn Năng Lương, Phan Kỳ Nam. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 1996. - 21 cm.T.2. - 251 tr.▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | ĐÀM THOẠI▪ Ký hiệu phân loại: 4(N414)-09=V / B100T▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.009401
-----
»
MARC
|
|
8/. 70 tình huống giao tiếp tiếng Anh bằng điện thoại : Song ngữ Anh Việt / Ninh Hùng. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1993. - 147 tr.; 14 cm.Tóm tắt: Giới thiệu cách sử dụng điện thoại và việc sử dụng ngôn ngữ qua điện thoại.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | GIAO TIẾP | ĐÀM THOẠI▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-09=V / B112M▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VN.000097
-----
»
MARC
|
|
9/. 7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng : Mastering course modern English self - learning. - In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1996. - 358 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Các tình huống giao tiếp theo lối đàm thoại hàng ngày để các bạn dễ dàng lãnh hội và sử dụng đúng ngữ cảnh mình cần giao tiếp.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)=V / B112N▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Đã cho mượn: VV.004287
-----
»
MARC
|
|
10/. Bí quyết đọc tiếng Anh = A good guide to English pronunciation / Lê Hồng Châu. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 1989. - 152 tr.; 19 cm.Tóm tắt: Giới thiệu một số phương pháp trong cách đọc tiếng Anh▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | GIAO TIẾP▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-05=V / B300Q▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.008341
-----
»
MARC
|
|
|
|
|