|
1/. Alexis Zorba con người hoan lạc / Nikos Kazantzaki; Dương Tường dịch. - Hà Nội : Văn học, 2010. - 475 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TIỂU THUYẾT | HY LẠP▪ Ký hiệu phân loại: 889 / A100L▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.024241 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.020626
-----
»
MARC
|
|
2/. Alexander đại đế và lý do nổi tiếng / Phil Robins; Vũ Minh Tú dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 178 tr.; 20 cm.. - (Nổi danh vang dội)Tóm tắt: Giới thiệu về tiểu sử, cuộc đời và sự nghiệp của Alexander Đại đế người Macxêđônia▪ Từ khóa: ALEXANDER, ĐẠI ĐẾ, 356 TCN-323 TCN | KHO TỰ CHỌN | NHÂN VẬT LỊCH SỬ | HY LẠP | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 938.07092 / A103E▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.025323 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.028687; PM.028688
-----
»
MARC
|
|
3/. Archimedes / Nguyễn Thị Hải Yến biên soạn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2018. - 58 tr. : Ảnh, hình vẽ; 20 x 20 cm.. - (Những thiên tài làm thay đổi thế giới)Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp của nhà toán học Archimedes (287-212 TCN)▪ Từ khóa: ARCHIMEDES, 287-212 TCN | KHO TỰ CHỌN | HY LẠP | SỰ NGHIỆP | CUỘC ĐỜI▪ Ký hiệu phân loại: 510.92 / A109▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.028454 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.032937
-----
»
MARC
|
|
4/. Aristotle / Nguyễn Thị Hải Yến biên soạn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2018. - 46 tr. : Ảnh, hình vẽ; 20 x 20 cm.. - (Những thiên tài làm thay đổi thế giới)Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp của nhà triết học và bác học Aristotle (384-322 TCN)▪ Từ khóa: ARISTOTLE , 384-322 TCN | KHO TỰ CHỌN | HY LẠP | SỰ NGHIỆP | CUỘC ĐỜI▪ Ký hiệu phân loại: 185 / A109▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.028450 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.032941
-----
»
MARC
|
|
5/. Chuyện kể thành Tơroa / Laura Orvieto; Nguyễn Văn Chất, Trần Linh Ngọc dịch. - Hà Nội : Thanh Niên, 2002. - 227 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: VĂN HỌC CỔ ĐẠI | TRUYỆN LỊCH SỬ | HY LẠP▪ Ký hiệu phân loại: N(518)3=V / CH527K▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.008047
-----
»
MARC
|
|
6/. Iliat / Hômerơ; Phan Thị Miến dịch. - Hà Nội : Văn học, 2009. - 151 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: THẦN THOẠI HY LẠP | ILIAT | SỬ THI▪ Ký hiệu phân loại: 883 / I300L▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.019692; VV.019693 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.013612; PM.013613
-----
»
MARC
|
|
7/. Khởi nguồn từ dân tộc bé nhỏ - trí tuệ vĩ đại / TS. Trần Nhu. - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2013. - 419 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Giới thiệu các triết gia lớn cùng những tư tưởng triết học của Hy Lạp từ thời cổ đại, đỉnh cao phát triển, trải qua đêm trường trung cổ đến thời kỳ phục hưng và sự phát triển ở thời hiện đại▪ Từ khóa: KHO TỰ CHỌN | TRIẾT HỌC | TRIẾT GIA | TRIẾT HỌC CỔ ĐẠI | HY LẠP | TƯ TƯỞNG▪ Ký hiệu phân loại: 180 / KH462N▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.002774 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.025603
-----
»
MARC
|
|
8/. Những cái ghế / Eugène Ionesco; Nguyễn Văn Dân hiệu đính. - Hà Nội : Sân Khấu, 2006. - 110 tr.; 21 cm.. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | SÂN KHẤU KỊCH | HY LẠP▪ Ký hiệu phân loại: 859 / NH556C▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.015070 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.006384
-----
»
MARC
|
|
9/. Ôđyxê / Hômerơ; Phan Thị Miến dịch. - Hà Nội : Văn học, 2009. - 151 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: THẦN THOẠI HY LẠP | ÔĐYXÊ | SỬ THI▪ Ký hiệu phân loại: 883 / Ô450Đ▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.019690; VV.019691 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.013610; PM.013611
-----
»
MARC
|
|
10/. Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: Hô - Me / Lê Nguyên Cẩn biên soạn và tuyển chọn. - Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm, 2006. - 109 tr.; 21 cm.Tóm tắt: Phần 1: Con người và sự nghiệp; Phần 2: Sử thi Hô-Me; Phần 3: Tác phẩm của Hô-Me được giảng dạy trong nhà trường, Phần 4: Các đánh giá về Hô-Me qua các thời đại khác nhau.▪ Từ khóa: TÁC GIẢ | TÁC PHẨM | NHÀ VĂN | NƯỚC NGOÀI | HY LẠP▪ Ký hiệu phân loại: 883 / T101G▪ KHO SÁCH PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.015118 ▪ KHO SÁCH PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: PM.006280; PM.006281
-----
»
MARC
|