|
1/. Ẩm thực dưỡng sinh : Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép / Bùi Quốc Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 107 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: ẨM THỰC | DƯỠNG SINH | ĂN UỐNG | ĐIỀU TRỊ BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Â120T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.013297
-----
»
MARC
|
|
2/. Bạn cần làm gì khi mắc bệnh tim / Thế Nghĩa biên dịch. - Hà Nội : Y học, 2004. - 166 tr.; 21 cm.▪ Từ khóa: BỆNH TIM | ĐIỀU TRỊ BỆNH | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ | SỨC KHỎE | Y HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 616.1 / B105C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.013907
-----
»
MARC
|
|
3/. Bệnh cao huyết áp / Gao Bei Li; Phan Hà Sơn dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004. - 183 tr.; 19 cm.. - (Tủ sách bệnh và cách chữa trị)▪ Từ khóa: ĐIỀU TRỊ BỆNH | Y HỌC | BỆNH CAO HUYẾT ÁP | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 616.1 / B256C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.013503
-----
»
MARC
|
|
4/. Bệnh động kinh / Pierre Thomas, Pierre Genton; BS. Nguyễn Vi Hương dịch. - Hà Nội : Y học, 1998. - 254 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: ĐIỀU TRỊ BỆNH | Y HỌC | BỆNH ĐỘNG KINH | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 616.8 / B256Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.013221
-----
»
MARC
|
|
5/. Bệnh đau lưng / Kodansha; Phan Hà Sơn dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004. - 87 tr.; 21 cm.. - (Phương pháp trị bệnh thường gặp)▪ Từ khóa: ĐIỀU TRỊ BỆNH | BỆNH ĐAU LƯNG | PHƯƠNG PHÁP TRỊ BỆNH | SỨC KHỎE▪ Ký hiệu phân loại: 616.3 / B256Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.013920
-----
»
MARC
|
|
6/. Bệnh hen suyễn / Wang Sheng, Li Feng; Phan Hà Sơn dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004. - 173 tr.; 19 cm.. - (Tủ sách bệnh và cách chữa trị)▪ Từ khóa: ĐIỀU TRỊ BỆNH | Y HỌC | BỆNH HEN SUYỄN | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 616.2 / B256H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.013508
-----
»
MARC
|
|
7/. Bệnh học lao. - Hà Nội : Y học, 2002. - 226 tr.; 27 cm.ĐTTS ghi: Trường Đại học y Hà Nội. Bộ môn lao▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH LAO | ĐIỀU TRỊ BỆNH | BỆNH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / B256H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.013999
-----
»
MARC
|
|
8/. Bệnh kinh nguyệt / Fang Ai Hua; Phạm Thùy Liên, Huyền Tuấn dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004. - 102 tr.; 19 cm.. - (Tủ sách bệnh và cách chữa trị)▪ Từ khóa: ĐIỀU TRỊ BỆNH | Y HỌC | BỆNH KINH NGUYỆT | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 618.1 / B256K▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.013504
-----
»
MARC
|
|
9/. Bệnh ký sinh trùng phòng ngừa và trị bệnh / J. P. Nozais, M. Danis, M. Gentiliti; Nguyễn Như Liên dịch. - Hà Nội : Y học, 1999. - 328 tr.; 19 cm.▪ Từ khóa: ĐIỀU TRỊ BỆNH | KÍ SINH TRÙNG | Y HỌC | SỨC KHỎE▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / B256K▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.012622
-----
»
MARC
|
|
10/. Bệnh lao phổi / Gao Bei Li, Wei Wu; Phan Hà Sơn dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004. - 163 tr.; 19 cm.. - (Tủ sách bệnh và cách chữa trị)▪ Từ khóa: ĐIỀU TRỊ BỆNH | Y HỌC | BỆNH LAO PHỔI | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / B256L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.013502
-----
»
MARC
|