|
1/. 39 manh mối = 39 clues : =the 39 clues / Ricck Riordan; Dương Thu dịch. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 19 cm.T.1 : Mê cung xương. - 262 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN TRINH THÁM | VĂN HỌC MĨ▪ Ký hiệu phân loại: 813 / B100M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.007330
-----
»
MARC
|
|
2/. 39 manh mối = The 39 clues : =The 39 clues / Gordon Korman; Dương Thu dịch. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 19 cm.T.2 : Bí mật của Mozart. - 203 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN TRINH THÁM | VĂN HỌC MĨ▪ Ký hiệu phân loại: 813 / B100M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.007331
-----
»
MARC
|
|
3/. 39 manh mối = The 39 clues : =The 39 clues / Peter Lerangis; Dương Thu dịch. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 19 cm.T.3 : Kẻ đánh cắp gươm. - 179 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN TRINH THÁM | VĂN HỌC MĨ▪ Ký hiệu phân loại: 813 / B100M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.007332
-----
»
MARC
|
|
4/. Ba vụ bí ẩn / Alfred Hitchcock; Đài Lan dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997. - 137 tr. : Tranh vẽ; 16 cm.. - (Tủ sách tuổi hồng)▪ Từ khóa: VĂN HỌC MĨ | TRUYỆN TRINH THÁM | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 813 / B100V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.019562; EA.019563
-----
»
MARC
|
|
5/. Bí mật sau bức tường đổ / Caroline Quine; Thu Lâm dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 223 tr.; 19 cm.. - (Nữ thám tử nghiệp dư)▪ Từ khóa: TRUYỆN TRINH THÁM | VĂN HỌC PHÁP | VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI▪ Ký hiệu phân loại: 843 / B300M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.015992
-----
»
MARC
|
|
6/. Bì mật tòa thánh chết : Truyện trinh thám nước ngoài / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn. - Hà Nội : Thanh niên, 1997. - 230 tr.; 16 cm.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THẾ GIỚI | TRUYỆN TRINH THÁM | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 808.88 / B300M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.019550
-----
»
MARC
|
|
7/. Bobbby vạch mặt bọn lưu manh / Donald Sobol; Minh Anh dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. - 100 tr. : Tranh vẽ; 16 cm.. - (Thám tử tí hon Bobbby)▪ Từ khóa: VĂN HỌC MĨ | TRUYỆN TRINH THÁM | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 813 / B400B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.019559
-----
»
MARC
|
|
8/. Bobbby truy lùng và tìm thấy / Donald Sobol; Minh Anh dịch. - Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. - 104 tr. : Tranh vẽ; 16 cm.. - (Thám tử tí hon Bobbby)▪ Từ khóa: VĂN HỌC MĨ | TRUYỆN TRINH THÁM | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 813 / B400B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.019560; EA.019561
-----
»
MARC
|
|
9/. Các cô tóc vàng coi chừng! / James Hadley Chase; Trọng Danh lược dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2001. - 239 tr.; 18 cm.. - (Truyện trinh thám chọn lọc)▪ Từ khóa: VĂN HỌC ANH | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN TRINH THÁM▪ Ký hiệu phân loại: 823 / C101C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.018207
-----
»
MARC
|
|
10/. Cành lan thấm máu / James Hadley Chase; Trọng Danh lược dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2001. - 239 tr.; 18 cm.. - (Truyện trinh thám chọn lọc)▪ Từ khóa: VĂN HỌC ANH | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN TRINH THÁM▪ Ký hiệu phân loại: 823 / C107L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Còn trong kho: EA.018210
-----
»
MARC
|